Phiên âm : wǎn zhuǎn.
Hán Việt : uyển chuyển.
Thuần Việt : trằn trọc; khéo léo; uyển chuyển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trằn trọc; khéo léo; uyển chuyển辗转