VN520


              

宛延

Phiên âm : wǎn yán.

Hán Việt : uyển diên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 曲折, .

Trái nghĩa : , .

曲折而延長。《文選.揚雄.甘泉賦》:「曳紅采之流離兮, 颺翠氣之宛延。」也作「蜿蜒」。