Phiên âm : wǎn yán.
Hán Việt : uyển diên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 曲折, .
Trái nghĩa : , .
曲折而延長。《文選.揚雄.甘泉賦》:「曳紅采之流離兮, 颺翠氣之宛延。」也作「蜿蜒」。