Phiên âm : wǎn miào.
Hán Việt : uyển diệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.曲折可愛。唐.鄧袞〈望雪樓記〉:「於西湖臺島, 花竹列植, 布置罔不宛妙。」2.聲音宛轉美妙。宋.張君房《雲笈七籤.卷八.釋九靈太妙龜山元錄》:「其旨隱奧, 其音宛妙。」