Phiên âm : wǎn zhuǎn zhōu zhé.
Hán Việt : uyển chuyển chu chiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.含蓄, 不直接。如:「這段文字寫得真是宛轉周折。」2.不順利。如:「如今他走紅影壇, 但童年時也曾經歷了一段宛轉周折的困苦歲月。」