VN520


              

宛如

Phiên âm : wǎn rú.

Hán Việt : uyển như.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 彷彿, 好像, 宛若, .

Trái nghĩa : , .

歡騰的他宛如孩子得到的禮物.