VN520


              

宛宛

Phiên âm : wǎn wǎn.

Hán Việt : uyển uyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.盤旋屈曲的樣子。《文選.司馬相如.封禪文》:「宛宛黃龍, 興德而升。」2.山路蜿蜒曲折。唐.張祜〈車遙遙〉詩:「碧川迢迢山宛宛, 馬蹄在耳輪在眼。」3.柔弱的樣子。清.納蘭性德〈秋千索.淥水亭春望〉詞:「煙絲宛宛愁縈挂, 賸幾筆晚晴圖畫。」