VN520


              

宛若游龍

Phiên âm : wǎn ruò yóu lóng.

Hán Việt : uyển nhược du long.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人體柔軟、輕巧。如:「他游泳時, 敏捷靈巧, 宛若游龍。」