Phiên âm : wǎn ruò yóu lóng.
Hán Việt : uyển nhược du long.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人體柔軟、輕巧。如:「他游泳時, 敏捷靈巧, 宛若游龍。」