Phiên âm : guān bàn.
Hán Việt : quan bạn.
Thuần Việt : nhà nước; quốc doanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà nước; quốc doanh政府开办或经营guānbàn qǐyèxí nghiệp quốc doanh