Phiên âm : guān dǎo.
Hán Việt : quan đảo .
Thuần Việt : mua quan bán tước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. mua quan bán tước. 政府機構或政府工作人員進行的倒買倒賣活動.