VN520


              

孩氣

Phiên âm : hái qì.

Hán Việt : hài khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.小孩的脾氣或性格。通常有頑皮或任性的意味。如:「這小孩夠聰明, 也夠活潑, 就是孩氣了些。」也作「孩子氣」。2.成年人未脫稚氣, 行為表現不成熟。《紅樓夢》第五八回:「藕官聽了, 終是孩氣, 怕辱沒了沒臉, 便不肯去。」也作「孩子氣」。