Phiên âm : hái zi tóu.
Hán Việt : hài tử đầu.
Thuần Việt : người thích trẻ con; người thích con nít; lão ngoa.
người thích trẻ con; người thích con nít; lão ngoan đồng
孩子头儿:爱跟孩子们玩的大人
trùm trẻ con; đứa trẻ cầm đầu (trong nhóm trẻ con)
在一群孩子中充当头头儿的孩子