Phiên âm : háir men.
Hán Việt : hài nhi môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時小說或戲曲中對手下嘍囉的稱呼。《水滸傳》第五七回:「魯、楊二頭領引了孩兒們先來與呼延灼交戰, 兩個廝併了他一日。」