Phiên âm : háiér.
Hán Việt : hài nhân.
Thuần Việt : con .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con (cha mẹ gọi con cái, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)父母称呼儿女或儿女对父母自称(多见于早期白话)