Phiên âm : hái zi jiā.
Hán Việt : hài tử gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小孩子。如:「孩子家, 不要整天嘻嘻哈哈地, 一點規矩也沒有。」