VN520


              

孩子家

Phiên âm : hái zi jiā.

Hán Việt : hài tử gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小孩子。如:「孩子家, 不要整天嘻嘻哈哈地, 一點規矩也沒有。」