VN520


              

孩子气

Phiên âm : hái zi qì.

Hán Việt : hài tử khí.

Thuần Việt : tính trẻ con; tính con nít; vẻ con nít; tính hờn m.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính trẻ con; tính con nít; vẻ con nít; tính hờn mát
孩子似的脾气或神气
他一脸的孩子气。
tā yīliǎn de háizǐqì。
mặt nó trông rất trẻ con.
一个大人还这样孩子气。
yīgè dàrén hái zhèyàng háiziqì.
đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
trẻ con; trẻ; trẻ măng
脾气或神气像孩子
他越来越孩子气了。
tā yuèláiyuè háizǐqì le。
trông nó càng ngày càng như trẻ con.
他一脸的孩子气。
tā yīliǎn de háizǐqì。
anh ấy trông còn trẻ măng.