Phiên âm : hái rǔ.
Hán Việt : hài nhũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
哺乳期的幼兒。《後漢書.卷三三.虞延傳》:「延從女弟, 年在孩乳, 其母不能活之, 棄於溝中, 延聞其號聲, 哀而收之, 養至成人。」