VN520


              

孩乳

Phiên âm : hái rǔ.

Hán Việt : hài nhũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

哺乳期的幼兒。《後漢書.卷三三.虞延傳》:「延從女弟, 年在孩乳, 其母不能活之, 棄於溝中, 延聞其號聲, 哀而收之, 養至成人。」