Phiên âm : gū fén.
Hán Việt : cô phần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
孤立的或無人祭掃的墳墓。《文選.潘岳.西征賦》:「瞰康園之孤墳, 悲平后之專絜。」宋.蘇軾〈江城子.十年生死兩茫茫〉詞:「千里孤墳, 無處話淒涼。」