Phiên âm : gū sì.
Hán Việt : cô tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
孤單的子嗣。《文選.曹植.王仲宣誄》:「翩翩孤嗣, 號慟崩摧。」