VN520


              

孤嗣

Phiên âm : gū sì.

Hán Việt : cô tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孤單的子嗣。《文選.曹植.王仲宣誄》:「翩翩孤嗣, 號慟崩摧。」


Xem tất cả...