VN520


              

孤孤悽悽

Phiên âm : gū gū qī qī.

Hán Việt : cô cô thê thê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孤單無助的樣子。《西遊記》第一三回:「拜畢, 牽了馬西, 獨自個孤孤悽悽, 往前苦進。」


Xem tất cả...