Phiên âm : gū xíng jǐ jiàn.
Hán Việt : cô hành kỉ kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
堅持己見、一意孤行。如:「不聽人勸告, 孤行己見的人, 終究會嚐到苦頭的。」也作「孤行己意」。