VN520


              

孤淒

Phiên âm : gū qī.

Hán Việt : cô thê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孤單淒涼。如:「每逢佳節, 出門在外的遊子倍感孤淒難耐。」


Xem tất cả...