Phiên âm : gū ér nián jīn.
Hán Việt : cô nhi niên kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種遺屬年金。承保者在被保險人死亡後, 對其符合條件之子女提供一筆補助年金, 以保障其生活。