VN520


              

孤孤零零

Phiên âm : gū gū líng líng.

Hán Việt : cô cô linh linh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 雙雙對對, .

孤單的樣子。如:「他孤孤零零地站在雨中。」《隋唐演義》第二八回:「其餘詩稿, 盡投火中燒燬了, 又孤孤零零的四下裡走了一回, 又嗚嗚咽咽的倚著欄杆, 哭了半晌。」


Xem tất cả...