Phiên âm : gū dān.
Hán Việt : cô đan.
Thuần Việt : cô đơn; lẻ loi; trơ trọi; bơ vơ; cô độc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cô đơn; lẻ loi; trơ trọi; bơ vơ; cô độc单身无靠,感到寂寞gūdān yīrénngười cô đơn他一个人生活很孤单.tā yīgè rén shēnghuó hěn gūdān.cuộc sống của anh ấy rất cô