Phiên âm : gū jūn.
Hán Việt : cô quân.
Thuần Việt : một mình; đơn độc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
một mình; đơn độc孤立无援的军队gūjūnzuòzhàntác chiến một mình孤军深入gūjūnshēnrùxâm nhập một mình.