VN520


              

孤军

Phiên âm : gū jūn.

Hán Việt : cô quân.

Thuần Việt : một mình; đơn độc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

một mình; đơn độc
孤立无援的军队
gūjūnzuòzhàn
tác chiến một mình
孤军深入
gūjūnshēnrù
xâm nhập một mình.


Xem tất cả...