Phiên âm : gū guāng.
Hán Việt : cô quang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
太陽或太陽光。南朝宋.鮑照〈發後渚〉詩:「孤光獨徘徊, 空煙視昇滅。」