VN520


              

孤儿

Phiên âm : gūér.

Hán Việt : cô nhân.

Thuần Việt : cô nhi; trẻ mồ côi cha.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cô nhi; trẻ mồ côi cha
死了父亲的儿童
gūérguǎmǔ
cô nhi quả mẫu
mồ côi; cô nhi
失去父母的儿童
孤儿院
gūéryuàn
viện mồ côi; cô nhi viện.


Xem tất cả...