Phiên âm : gūér.
Hán Việt : cô nhân.
Thuần Việt : cô nhi; trẻ mồ côi cha.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cô nhi; trẻ mồ côi cha死了父亲的儿童gūérguǎmǔcô nhi quả mẫumồ côi; cô nhi失去父母的儿童孤儿院gūéryuànviện mồ côi; cô nhi viện.