VN520


              

孤介

Phiên âm : gū jiè.

Hán Việt : cô giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

品行清正不隨俗。《宋史.卷三一二.王珪傳》:「琪性孤介, 不與時合。」《紅樓夢》第七五回:「這是他的僻性, 孤介太過, 我們再傲不過他的。」


Xem tất cả...