VN520


              

存錢

Phiên âm : cún qián.

Hán Việt : tồn tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貯聚金錢。例讓孩子從小學習存錢, 可使他們養成節儉儲蓄的好習慣。
貯聚金錢。如:「讓孩子從小學習存錢, 可使他們養成節儉儲蓄的好習慣。」


Xem tất cả...