Phiên âm : cún qián.
Hán Việt : tồn tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貯聚金錢。例讓孩子從小學習存錢, 可使他們養成節儉儲蓄的好習慣。貯聚金錢。如:「讓孩子從小學習存錢, 可使他們養成節儉儲蓄的好習慣。」