VN520


              

存坐

Phiên âm : cún zuò.

Hán Việt : tồn tọa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

安頓、過活。元.關漢卿《魯齋郎》第三折:「甫能得了個女人, 又是銀匠李四的渾家, 我在這裡, 怎生存坐!」元.石君寶《曲江池》第四折:「俺如今有過活, 你兀自難存坐。」也作「存活」、「存濟」。


Xem tất cả...