VN520


              

存款到期

Phiên âm : cún kuǎn dào qí.

Hán Việt : tồn khoản đáo kì.

Thuần Việt : Ngày đáo hạn, ngày đến hạn thanh toán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ngày đáo hạn, ngày đến hạn thanh toán


Xem tất cả...