VN520


              

存宿

Phiên âm : cún sù.

Hán Việt : tồn túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

留宿。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第九出》:「今夜更無存宿處, 我拚一命赴黃泉!」


Xem tất cả...