VN520


              

存亡絕續

Phiên âm : cún wáng jué xù.

Hán Việt : tồn vong tuyệt tục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

存亡, 生存或滅亡。絕續, 斷絕或延續。「存亡絕續」形容情勢非常危急。如:「滿清末年政治腐敗, 使中華民族面臨存亡絕續的緊要關頭。」《清史稿.卷四七三.列傳.張勳》:「況當此萬象虛耗, 元氣垂竭, 存亡絕續之交, 朕臨深履薄, 固不敢有樂為君, 稍有縱逸。」


Xem tất cả...