Phiên âm : cún zài.
Hán Việt : tồn tại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
存在決定意識, 不是意識決定存在.
♦Bảo tồn, sanh tồn. ★Tương phản: tiêu thất 消失, tiêu thệ 消逝, thất lạc 失落, tử vong 死亡.