VN520


              

存神

Phiên âm : cún shén.

Hán Việt : tồn thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.存養精神。《西遊記》第二六回:「我們還要養精、鍊氣、存神, 調和龍虎, 捉坎填離, 不知費多少工夫。」2.留意。《鏡花緣》第五四回:「好在此書紅光上徹霄漢, 若要探其落在何人之手, 咱妹子自當存神。」


Xem tất cả...