Phiên âm : zì lǐ háng jiān.
Hán Việt : tự lí hành gian.
Thuần Việt : giữa những hàng chữ; trong câu chữ.
giữa những hàng chữ; trong câu chữ
字句中间
字里行间充满了乐观主义精神.
zìlǐhángjiān chōngmǎnle lèguān zhǔyì jīngshén.
trong câu chữ tràn đầy chủ nghĩa lạc quan.