VN520


              

字里行间

Phiên âm : zì lǐ háng jiān.

Hán Việt : tự lí hành gian.

Thuần Việt : giữa những hàng chữ; trong câu chữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giữa những hàng chữ; trong câu chữ
字句中间
字里行间充满了乐观主义精神.
zìlǐhángjiān chōngmǎnle lèguān zhǔyì jīngshén.
trong câu chữ tràn đầy chủ nghĩa lạc quan.


Xem tất cả...