Phiên âm : zì yì.
Hán Việt : tự nghĩa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
字的意義。如:「古文字義艱深難懂。」
nghĩa của chữ; tự nghĩa。字所代表的意義。解釋字義giải thích nghĩa của chữ