Phiên âm : zì zhèng qiāng yuán.
Hán Việt : tự chánh khang viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容說話或歌唱時咬字清晰, 發音正確。例他的京片子說得字正腔圓, 十分標準。形容說話時咬字清晰, 發音正確。如:「他話說得字正腔圓, 十分清晰。」
rõ ràng; êm dịu; ấm áp (giọng nói và giọng hát)。讀音吐字正確,說唱行腔圓潤。