Phiên âm : jiāo xiǎo líng lóng.
Hán Việt : kiều tiểu linh lung .
Thuần Việt : xinh xắn lanh lợi; lanh lợi đáng yêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 碩大無朋, 龐然大物, .
xinh xắn lanh lợi; lanh lợi đáng yêu. 小巧靈活.