VN520


              

嬌喘

Phiên âm : jiāo chuǎn.

Hán Việt : kiều suyễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

柔弱無力的喘息。唐.李商隱〈獨居有懷〉詩:「怨魂迷恐斷, 嬌喘細疑沉。」


Xem tất cả...