Phiên âm : jiāo chuǎn.
Hán Việt : kiều suyễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
柔弱無力的喘息。唐.李商隱〈獨居有懷〉詩:「怨魂迷恐斷, 嬌喘細疑沉。」