VN520


              

嬌花照水

Phiên âm : jiāo huā zhào shuǐ.

Hán Việt : kiều hoa chiếu thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻嬌美動人。《紅樓夢》第三二回:「閒靜時如嬌花照水, 行動處似弱柳扶風。」


Xem tất cả...