VN520


              

嬌生貴養

Phiên âm : jiāo shēng guì yǎng.

Hán Việt : kiều sanh quý dưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「嬌生慣養」。見「嬌生慣養」條。


Xem tất cả...