Phiên âm : jiāo ráo.
Hán Việt : kiều nhiêu.
Thuần Việt : thanh mảnh; mảnh mai; mềm mại; đẹp đẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thanh mảnh; mảnh mai; mềm mại; đẹp đẽ. 嬌艷妖嬈.