VN520


              

龐然大物

Phiên âm : páng rán dà wù.

Hán Việt : bàng nhiên đại vật.

Thuần Việt : kềnh càng; đồ vật khổng lồ; đồ vật to lớn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kềnh càng; đồ vật khổng lồ; đồ vật to lớn. 外表上龐大的東西.