VN520


              

嬌嬌滴滴

Phiên âm : jiāo jiāo dī dī.

Hán Việt : kiều kiều tích tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嬌嫩可愛。清.洪昇《長生殿》第三八齣:「鑾輿後攜著個嬌嬌滴滴貴妃同去。」


Xem tất cả...