VN520


              

嬌女

Phiên âm : jiāo nǚ.

Hán Việt : kiều nữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Con gái yêu, ái nữ. ◇Đổng tây sương 董西廂: Lục song kiều nữ tự Oanh Oanh, Kim tước nha hoàn niên thập thất 綠窗嬌女字鶯鶯, 金雀鴉鬟年十七 (Quyển nhất).


Xem tất cả...