VN520


              

媒體造勢

Phiên âm : méi tǐ zào shì.

Hán Việt : môi thể tạo thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種利用舉辦活動來引起新聞媒體注意, 由其代為宣傳以達到廣告目的的綜合行銷模式。例許多公益活動往往利用媒體造勢, 以達到訴求的目標。
利用舉辦活動以引起新聞媒體注意, 以達到宣傳目的。


Xem tất cả...