Phiên âm : méi rǎn jì.
Hán Việt : môi nhiễm tề.
Thuần Việt : thuốc ăn màu; chất phụ gia định màu nhuộm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc ăn màu; chất phụ gia định màu nhuộm起媒介作用,帮助染料固着于纤维上的物质通常用铝盐、铬、盐、鞣酸等