Phiên âm : méi ren.
Hán Việt : môi nhân .
Thuần Việt : người làm mối; người làm mai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người làm mối; người làm mai. 男女婚事的撮合者;婚姻介紹人.