VN520


              

媒人

Phiên âm : méi ren.

Hán Việt : môi nhân .

Thuần Việt : người làm mối; người làm mai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người làm mối; người làm mai. 男女婚事的撮合者;婚姻介紹人.


Xem tất cả...