VN520


              

媒錢

Phiên âm : méi qián.

Hán Việt : môi tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佣金、介紹費。《二刻拍案驚奇》卷一九:「寄兒領了匙鑰, 與沙三同到草房中。寄兒謝了沙三些常例媒錢。」


Xem tất cả...