Phiên âm : méi qián.
Hán Việt : môi tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佣金、介紹費。《二刻拍案驚奇》卷一九:「寄兒領了匙鑰, 與沙三同到草房中。寄兒謝了沙三些常例媒錢。」